
1
-
2
Tristan Schoolkate

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
17
2
Lỗi giao bóng kép
3
87
Tổng số điểm giành được trong trận
94
57
Số lần giao bóng 1 thành công
53
98
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.5816
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6386
39
Số lần giao bóng 2 thành công
27
41
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9512
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7358
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
31
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
40
24
Số lần giao bóng 1 thành công
27
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6