Simona Waltert
2 - 0
Renata Zarazua
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
71
Tổng số điểm giành được trong trận
53
38
Số lần giao bóng 1 thành công
50
60
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
21
Số lần giao bóng 2 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
6
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2143
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
28
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
34
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
28
26
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30