
2
-
0
Wang Xiyu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
68
Tổng số điểm giành được trong trận
50
38
Số lần giao bóng 1 thành công
38
63
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6032
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6909
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.76
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
7
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5526
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3947
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3529
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0