
1
-
2
Federico Bondioli/Carlo Alberto Caniato

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
29
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6552
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
86
Tổng số lần giao bóng 1
88
89
Tổng số điểm giành được trong trận
85
59
Số lần giao bóng 1 thành công
59
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7797
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7458
0.686
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6705
25
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
38
37
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
26
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8077
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
44
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6829
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
8
Tổng số điểm giành được trong trận
10
6
Số lần giao bóng 1 thành công
5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 10 - 9
, 10 - 10
, 11 - 10
set 3
8
-
10
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 8 - 9