
0
-
2
Dominika Salkova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
5
43
Tổng số điểm giành được trong trận
63
24
Số lần giao bóng 1 thành công
35
56
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
29
Số lần giao bóng 2 thành công
10
32
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7429
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số điểm giành được trong trận
38
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
32
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.4688
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
25
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
14
Số lần giao bóng 2 thành công
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40