Sinja Kraus
2 - 0
Eleonora Alvisi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
5
63
Tổng số điểm giành được trong trận
38
30
Số lần giao bóng 1 thành công
29
54
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.617
22
Số lần giao bóng 2 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7222
4
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4828
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
27
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15