Sinja Kraus
0 - 2
Whitney Osuigwe
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số lần giao bóng 2
18
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
71
Tổng số lần giao bóng 1
65
59
Tổng số điểm giành được trong trận
77
39
Số lần giao bóng 1 thành công
47
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7021
0.5493
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7231
30
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Tổng số lần giao bóng 1
40
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
10
Số lần giao bóng 1 thành công
29
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
7
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
50
Tổng số lần giao bóng 1
25
33
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.58
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
19
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40