Sofia Costoulas
2 - 0
Bartashevich Yaroslava
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
30
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
49
Tổng số lần giao bóng 1
74
72
Tổng số điểm giành được trong trận
51
35
Số lần giao bóng 1 thành công
44
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5946
14
Số lần giao bóng 2 thành công
29
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
46
43
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
27
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
28
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15