
1
-
2
Lola Radivojevic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số lần giao bóng 2
50
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4516
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
108
Tổng số lần giao bóng 1
114
111
Tổng số điểm giành được trong trận
111
77
Số lần giao bóng 1 thành công
64
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.5974
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6719
0.713
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5614
29
Số lần giao bóng 2 thành công
46
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Tổng số lần giao bóng 1
16
22
Tổng số điểm giành được trong trận
35
27
Số lần giao bóng 1 thành công
10
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6585
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Tổng số lần giao bóng 1
34
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
3
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
26
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
45
Tổng số lần giao bóng 1
64
56
Tổng số điểm giành được trong trận
53
31
Số lần giao bóng 1 thành công
38
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
0.6889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
13
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 2 - 7
, 3 - 7
, 3 - 8
, 4 - 8
, 4 - 9
, 5 - 9
, 6 - 9
, 7 - 9
, 8 - 9
, 9 - 9
, 9 - 10