
2
-
0
Erika Andreeva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
26
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
49
Tổng số lần giao bóng 1
59
65
Tổng số điểm giành được trong trận
43
33
Số lần giao bóng 1 thành công
33
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
0.6735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5593
15
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
16
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1875
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Tổng số lần giao bóng 1
34
32
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
3
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30