
2
-
0
Ariana Geerlings Martinez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
8
63
Tổng số điểm giành được trong trận
33
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
54
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
22
Số lần giao bóng 2 thành công
11
26
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5789
7
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3913
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1053
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số điểm giành được trong trận
17
18
Số lần giao bóng 1 thành công
10
30
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
16
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
4
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3077
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0