
2
-
0
Daria Snigur

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
48
Tổng số lần giao bóng 1
45
56
Tổng số điểm giành được trong trận
37
30
Số lần giao bóng 1 thành công
33
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5152
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
26
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
2
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8947
7
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30