Solana Sierra
2 - 0
Viktorija Golubic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
38
33
Số lần giao bóng 1 thành công
35
48
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6863
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
6
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
14
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0