Sonay Kartal
0 - 2
Amanda Anisimova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
51
Tổng số lần giao bóng 1
46
38
Tổng số điểm giành được trong trận
59
39
Số lần giao bóng 1 thành công
29
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4103
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6304
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
17
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40