
2
-
1
Aoi Ito

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
4
92
Tổng số điểm giành được trong trận
82
85
Số lần giao bóng 1 thành công
59
99
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.8586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7867
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
7
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.7
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5254
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
23
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.84
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
2
Số lần giao bóng 2 thành công
4
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
35
Số lần giao bóng 1 thành công
18
40
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40