
1
-
2
Caroline Dolehide

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
4
41
Tổng số lần giao bóng 2
30
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4634
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
5
Số cơ hội bẻ break có được
13
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
107
Tổng số lần giao bóng 1
88
85
Tổng số điểm giành được trong trận
110
66
Số lần giao bóng 1 thành công
58
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7931
0.6168
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
37
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9024
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
22
Tổng số lần giao bóng 2
21
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
56
Tổng số lần giao bóng 1
48
53
Tổng số điểm giành được trong trận
51
34
Số lần giao bóng 1 thành công
27
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
21
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
19
14
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40