Stan Wawrinka
1 - 2
Billy Harris
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
2
64
Tổng số điểm giành được trong trận
80
44
Số lần giao bóng 1 thành công
42
73
Tổng số lần giao bóng 1
71
0.6027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5915
28
Số lần giao bóng 2 thành công
27
29
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
2
Số lần bẻ break thành công
5
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4138
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40