
2
-
1
Aziz Dougaz

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
7
110
Tổng số điểm giành được trong trận
96
72
Số lần giao bóng 1 thành công
59
106
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.6792
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.59
31
Số lần giao bóng 2 thành công
34
34
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.9118
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8293
7
Số lần bẻ break thành công
4
9
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.7778
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2353
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5932
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4146
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
46
34
Số lần giao bóng 1 thành công
30
46
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
24
Số lần giao bóng 1 thành công
8
36
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.381
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0