
2
-
1
Daniel Milavsky

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
1
Lỗi giao bóng kép
3
112
Tổng số điểm giành được trong trận
92
69
Số lần giao bóng 1 thành công
72
97
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.7113
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6729
27
Số lần giao bóng 2 thành công
32
28
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9143
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
54
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5972
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3929
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
32
42
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
12
Số lần giao bóng 2 thành công
16
13
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0