Stefan Micov
0 - 2
Gerard Campana Lee
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
8
57
Tổng số điểm giành được trong trận
73
23
Số lần giao bóng 1 thành công
35
64
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.3594
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5303
37
Số lần giao bóng 2 thành công
23
41
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9024
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7419
3
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6857
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3902
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5484
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
38
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
38
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.3684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
21
Số lần giao bóng 2 thành công
9
24
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
6
28
Tổng số điểm giành được trong trận
35
9
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.3462
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4595
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40