Stefano Napolitano
0 - 0
Jacopo Berrettini
Tất cả Set 1
Stats
36
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
42
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
20
Số lần giao bóng 2 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
36
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
42
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
20
Số lần giao bóng 2 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40