
1
-
2
Kyrian Jacquet

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
28
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
66
Tổng số lần giao bóng 1
65
56
Tổng số điểm giành được trong trận
75
39
Số lần giao bóng 1 thành công
37
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7838
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5692
26
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.963
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
22
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
21
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
14
Tổng số lần giao bóng 1
15
5
Tổng số điểm giành được trong trận
24
5
Số lần giao bóng 1 thành công
9
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.3571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40