
2
-
0
Radu Albot

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
101
Tổng số điểm giành được trong trận
89
60
Số lần giao bóng 1 thành công
59
99
Tổng số lần giao bóng 1
91
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6484
37
Số lần giao bóng 2 thành công
30
39
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9487
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.0769
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6102
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
49
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
50
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.54
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
22
Số lần giao bóng 2 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
52
Tổng số điểm giành được trong trận
48
33
Số lần giao bóng 1 thành công
34
49
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5588
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7