Stefano Travaglia
1 - 2
James Watt
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
8
Lỗi giao bóng kép
3
88
Tổng số điểm giành được trong trận
101
48
Số lần giao bóng 1 thành công
71
86
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.5581
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6893
30
Số lần giao bóng 2 thành công
29
38
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
3
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7606
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
25
24
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9091
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
44
20
Số lần giao bóng 1 thành công
34
38
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7556
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
18
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40