Stefano Travaglia
1 - 2
Lukas Pokorny
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
16
2
Lỗi giao bóng kép
3
74
Tổng số điểm giành được trong trận
82
49
Số lần giao bóng 1 thành công
49
71
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.6901
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5765
20
Số lần giao bóng 2 thành công
33
22
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
4
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6531
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7551
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4722
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9444
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5135
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40