Stefanos Tsitsipas
0 - 2
Lorenzo Musetti
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số lần giao bóng 2
19
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
79
Tổng số lần giao bóng 1
80
75
Tổng số điểm giành được trong trận
84
45
Số lần giao bóng 1 thành công
61
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7705
0.5696
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7625
28
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
33
Tổng số lần giao bóng 1
44
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
18
Số lần giao bóng 1 thành công
29
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
4
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
46
Tổng số lần giao bóng 1
36
38
Tổng số điểm giành được trong trận
44
27
Số lần giao bóng 1 thành công
32
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
0.587
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
15
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 0 - 6 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6