
1
-
2
Yusuf Khamis

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
7
Lỗi giao bóng kép
8
97
Tổng số điểm giành được trong trận
107
68
Số lần giao bóng 1 thành công
47
109
Tổng số lần giao bóng 1
95
0.6239
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4947
34
Số lần giao bóng 2 thành công
40
41
Tổng số lần giao bóng 2
48
0.8293
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6029
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.766
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.5366
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5208
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
9
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
4
42
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
22
42
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
36
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40