Storm Hunter
0 - 2
Zhang Shuai
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
7
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
47
Tổng số lần giao bóng 1
58
45
Tổng số điểm giành được trong trận
60
26
Số lần giao bóng 1 thành công
39
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7949
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6724
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6316
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
3
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
28
21
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A