
0
-
2
Semen Pankin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
4
46
Tổng số điểm giành được trong trận
59
29
Số lần giao bóng 1 thành công
32
55
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
21
Số lần giao bóng 2 thành công
14
26
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8276
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9062
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
23
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.85
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
37
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4324
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
17
Số lần giao bóng 2 thành công
7
21
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8095
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A