Stuart Parker
1 - 2
Toby Samuel
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
2
92
Tổng số điểm giành được trong trận
97
43
Số lần giao bóng 1 thành công
74
74
Tổng số lần giao bóng 1
115
0.5811
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6435
29
Số lần giao bóng 2 thành công
39
31
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9512
1
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.0833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
54
0.814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5366
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
13
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
40
14
Số lần giao bóng 1 thành công
30
22
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
7
Số lần giao bóng 2 thành công
20
8
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40