
1
-
2
Giulio Zeppieri

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số lần giao bóng 2
19
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
82
Tổng số lần giao bóng 1
64
61
Tổng số điểm giành được trong trận
85
48
Số lần giao bóng 1 thành công
45
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8222
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7031
32
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Tổng số lần giao bóng 1
22
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
17
10
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
13
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40