Sumit Nagal
0 - 2
Hugo Gaston
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
62
Tổng số điểm giành được trong trận
76
45
Số lần giao bóng 1 thành công
49
69
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7101
24
Số lần giao bóng 2 thành công
17
24
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7347
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
19
36
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
39
23
Số lần giao bóng 1 thành công
30
33
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A