Sumit Nagal
2 - 0
Tom Gentzsch
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
2
68
Tổng số điểm giành được trong trận
53
38
Số lần giao bóng 1 thành công
40
52
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5797
14
Số lần giao bóng 2 thành công
27
14
Tổng số lần giao bóng 2
29
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
5
Số lần bẻ break thành công
1
14
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3448
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
6
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
8
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40