
0
-
2
Daniil Glinka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
55
Tổng số điểm giành được trong trận
64
37
Số lần giao bóng 1 thành công
43
54
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6852
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6615
16
Số lần giao bóng 2 thành công
20
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7442
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
21
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40