Sun Lulu
1 - 2
Julie Belgraver
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
5
100
Tổng số điểm giành được trong trận
92
59
Số lần giao bóng 1 thành công
68
85
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.6941
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6355
21
Số lần giao bóng 2 thành công
34
26
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8718
5
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.678
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7206
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
10
Số lần giao bóng 1 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
46
32
Số lần giao bóng 1 thành công
34
41
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7805
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
5
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6562
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7941
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6