
1
-
2
Anna-Lena Friedsam

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
8
107
Tổng số điểm giành được trong trận
111
87
Số lần giao bóng 1 thành công
76
109
Tổng số lần giao bóng 1
109
0.7982
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6972
19
Số lần giao bóng 2 thành công
25
22
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7576
2
Số lần bẻ break thành công
3
13
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.1538
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1875
54
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
56
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.303
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
6
48
Tổng số điểm giành được trong trận
41
39
Số lần giao bóng 1 thành công
24
47
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.8298
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
24
31
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
31
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8485
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40