
0
-
2
Derek Pham

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
70
Tổng số điểm giành được trong trận
80
40
Số lần giao bóng 1 thành công
49
65
Tổng số lần giao bóng 1
85
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5765
24
Số lần giao bóng 2 thành công
34
25
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
5
Số lần bẻ break thành công
6
12
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.475
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.551
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5278
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
35
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
9
Số lần giao bóng 2 thành công
19
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40