
2
-
0
Daria Snigur

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
89
Tổng số điểm giành được trong trận
79
76
Số lần giao bóng 1 thành công
66
90
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.8444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.5921
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5606
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
35
Số lần giao bóng 1 thành công
28
45
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8485
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
43
41
Số lần giao bóng 1 thành công
38
45
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.9111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8444
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6585
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6053
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3