
2
-
0
Billy Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
61
Tổng số điểm giành được trong trận
43
34
Số lần giao bóng 1 thành công
33
49
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6939
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
14
Số lần giao bóng 2 thành công
19
15
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7879
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0