
3
-
2
Ethan Quinn

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Set 5
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
8
39
Tổng số lần giao bóng 2
52
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.4872
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
19
Số cơ hội bẻ break có được
7
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.3158
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
139
Tổng số lần giao bóng 1
153
157
Tổng số điểm giành được trong trận
135
100
Số lần giao bóng 1 thành công
101
79
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
66
0.79
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6535
0.7194
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6601
35
Số lần giao bóng 2 thành công
44
0.8974
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.7419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
21
28
Tổng số điểm giành được trong trận
11
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4375
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Tổng số lần giao bóng 1
49
39
Tổng số điểm giành được trong trận
45
25
Số lần giao bóng 1 thành công
32
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6531
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
31
Tổng số lần giao bóng 1
33
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
SET 3
SET 4
SET 5
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6
set 4
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 5
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15