Tallon Griekspoor
2 - 1
Terence Atmane
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
16
0
Lỗi giao bóng kép
5
139
Tổng số điểm giành được trong trận
126
73
Số lần giao bóng 1 thành công
93
112
Tổng số lần giao bóng 1
153
0.6518
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6078
39
Số lần giao bóng 2 thành công
55
39
Tổng số lần giao bóng 2
60
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
14
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
61
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
70
0.8356
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7527
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.5897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
3
50
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
31
39
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5849
15
Số lần giao bóng 2 thành công
19
15
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
0
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
46
Tổng số điểm giành được trong trận
46
29
Số lần giao bóng 1 thành công
38
41
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7451
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8276
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7105
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
20
Số lần giao bóng 1 thành công
24
32
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4898
12
Số lần giao bóng 2 thành công
24
12
Tổng số lần giao bóng 2
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.48
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2 , 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10 , 10 - 10 , 10 - 11 , 11 - 11 , 11 - 12
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15