
0
-
2
Elena Pridankina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
44
Tổng số điểm giành được trong trận
59
32
Số lần giao bóng 1 thành công
33
54
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6735
19
Số lần giao bóng 2 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40