Tamara Zidanšek
0 - 2
Louisa Chirico
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
4
57
Tổng số điểm giành được trong trận
68
39
Số lần giao bóng 1 thành công
40
65
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
19
Số lần giao bóng 2 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
6
Số lần bẻ break thành công
8
11
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8889
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
25
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
39
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
4
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6