
2
-
0
Lucie Brun

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
56
Tổng số điểm giành được trong trận
32
29
Số lần giao bóng 1 thành công
31
43
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6889
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
6
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.8571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4516
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2941
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0