Tara Mihaljevic
0 - 2
Sana Garakani
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
11
68
Tổng số điểm giành được trong trận
79
47
Số lần giao bóng 1 thành công
43
67
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.7015
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5375
16
Số lần giao bóng 2 thành công
26
20
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7027
6
Số lần bẻ break thành công
7
16
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6364
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5106
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4595
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
7
46
Tổng số điểm giành được trong trận
47
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
42
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5686
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6818
4
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6