
0
-
2
Anca Alexia Todoni

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
51
Tổng số điểm giành được trong trận
64
41
Số lần giao bóng 1 thành công
38
59
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
17
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.561
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
37
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
36
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40