
2
-
0
Nicole Fossa Huergo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
30
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
18
Số cơ hội bẻ break có được
6
8
Số lần bẻ break thành công
4
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
44
Tổng số lần giao bóng 1
88
74
Tổng số điểm giành được trong trận
58
31
Số lần giao bóng 1 thành công
58
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5161
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.431
0.7045
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
11
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
21
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
14
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
25
Tổng số lần giao bóng 1
64
46
Tổng số điểm giành được trong trận
43
14
Số lần giao bóng 1 thành công
43
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4884
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6719
9
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
2
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Tổng số lần giao bóng 1
24
28
Tổng số điểm giành được trong trận
15
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2667
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
2
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40