Tatjana Maria
2 - 0
Madison Keys
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
0
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
16
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
74
Tổng số lần giao bóng 1
70
77
Tổng số điểm giành được trong trận
67
47
Số lần giao bóng 1 thành công
54
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.8936
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6351
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7714
27
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
46
Tổng số lần giao bóng 1
43
47
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
34
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.9259
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.587
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7907
19
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3