Tatjana Maria
2 - 0
Elena Rybakina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số lần giao bóng 2
32
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.3871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5938
5
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
89
Tổng số lần giao bóng 1
69
79
Tổng số điểm giành được trong trận
79
58
Số lần giao bóng 1 thành công
37
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
0.6517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5362
29
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số lần giao bóng 2
18
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
60
Tổng số lần giao bóng 1
37
47
Tổng số điểm giành được trong trận
50
35
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5135
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4