Taylah Preston
0 - 2
Sara Svetac
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
64
Tổng số điểm giành được trong trận
72
43
Số lần giao bóng 1 thành công
46
64
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6719
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
19
Số lần giao bóng 2 thành công
23
21
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
4
Số lần bẻ break thành công
6
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5116
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
40
Tổng số điểm giành được trong trận
42
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
36
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40